Có 2 kết quả:
菜市 cài shì ㄘㄞˋ ㄕˋ • 菜式 cài shì ㄘㄞˋ ㄕˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
food market
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
dish (food prepared according to a specific recipe)
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh