Có 2 kết quả:

菜市 cài shì ㄘㄞˋ ㄕˋ菜式 cài shì ㄘㄞˋ ㄕˋ

1/2

cài shì ㄘㄞˋ ㄕˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

food market

cài shì ㄘㄞˋ ㄕˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

dish (food prepared according to a specific recipe)